Giá bán lẻ đề xuất:
599,000,000 VNĐGiá bán lẻ đề xuất:
559,000,000 VNĐGiá bán lẻ đề xuất:
529,000,000 VNĐKiểu động cơ: SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng
Hộp số:
– 1,5: Vô cấp ( ứng dụng EDT ** )
– 1,5TOP: Vô cấp ( ứng dụng EDT ** )
Dung tích xi lanh (cm3): 1,497
Công suất cực đại (Kw/rpm): 88 / 6.600
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm): 145 / 4.600
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm x mm): 73,0 x 89,4
Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 40
Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử:
– 1,5: Có
– 1,5TOP: Có
Được thử nghiệm bởi trung tâm thử nghiệm khí thải phương tiện cơ giới đường bộ (NECT), Cục Đăng Kiểm Việt Nam theo tiêu chuẩn QCVN86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVT.
Được kiểm tra và cấp giấy chứng nhận bởi Phòng Chứng nhận Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục Đăng Kiểm Việt Nam.
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điêu kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe
Mức tiêu thụ nhiên liệu của 1,5MT
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp(l/100km): 5,8
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị (l/100km): 7,5
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (l/100km): 4,8
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,5CVT
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình kết hợp(l/100km): 5,8
– Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị (l/100km): 7,3
-Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình ngoài đô thị (l/100km): 4,9
Kích thước/Trọng lượng 1,5
– Dài x Rộng x Cao (mm): 4.400 x 1.694 x 1.477
– Chiều dài cơ sở: 2.600
– Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): 1.474
– Khoảng sáng gầm xe (mm): 135
– Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 5,61
– Trọng lượng không tải (kg): 1.112
– Trọng lượng toàn tải (kg): 1.530
– Dung tích khoang chứa đồ (lít): 536
Kích thước/Trọng lượng 1,5TOP
– Dài x Rộng x Cao (mm): 4.400 x 1.694 x 1.477
– Chiều dài cơ sở: 2.600
– Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm): 1.465
– Khoảng sáng gầm xe (mm): 135
– Bán kính quay vòng tối thiểu (m): 5,61
– Trọng lượng không tải (kg): 1.112
– Trọng lượng toàn tải (kg): 1.510
– Dung tích khoang chứa đồ (lít): 536
Bánh xe 1,5
– Cỡ lốp: 185/55 R16
– La zăng đúc: 16 inch
Bánh xe 1,5 L
-Cỡ lốp: 185/55 R16
– La zăng đúc: 16 inches
Hệ thống treo trước: Độc lập McPherson
Hệ thống treo sau: Giằng xoắn
Phanh trước: Phanh đĩa
Phanh sau: Phanh tang trống
Ngoại thất 1,5
– Đèn pha: Halogen
– Đèn pha thứ 3 lắp cao: Có
– Đèn sương mù: có
– Cửa kình điện (tự động lên xuống): Có
– Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt, (ghế lái): Có
– Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ: Không
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gặp điện : Có
– Tay nắm cửa mạ Crôm: có
– Ăngten hình vây cá mập: Có
Ngoại thất 1,5TOP
– Đèn pha: LED
– Đèn pha thứ 3 lắp cao: Có
– Đèn sương mù: Có
– Cửa kình điện (tự động lên xuống): Có
– Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt, (ghế lái): có
– Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ: Có
– Gương chiếu hậu chỉnh điện, gặp điện : Có
– Tay nắm cửa mạ Crôm: Có
– Ăngten hình vây cá mập: Có
Nội thất 1,5
– Hệ thống điều hòa nhiệt độ hai chiều: Bằng tay
– Cửa gió điều hòa cho hàng ghế phía sau: có
– Đồng hồ hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời, trung bình và quãng đường còn lại mà xe có thể đi được.: Có
– Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ: Có
– Chất liệu ghế: Nỉ
– Ghế lái điều chỉnh 4 hướng: Có
– Bộ tựa tay cho người lái: Có
– Gương trang điểm cho hàng ghế trước: có
– Đèn đọc bản đồ phía sau: Có
– Tay nắm cửa phía trong mạ Crôm: có
Nội thất 1,5TOP
– Hệ thống điều hòa nhiệt độ hai chiều: Có
– Cửa gió điều hòa cho hàng ghế phía sau: có
– Đồng hồ hiển thị tiêu hao nhiên liệu tức thời, trung bình và quãng đường còn lại mà xe có thể đi được.: Có
– Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ: Có
– Chất liệu ghế: Da
– Ghế lái điều chỉnh 4 hướng: Có
– Bộ tựa tay cho người lái: Có
– Gương trang điểm cho hàng ghế trước: Có
– Đèn đọc bản đồ phía sau Có
– Tay nắm cửa phía trong mạ Crôm: Có
Tay lái 1,5
– Hệ thống lái trợ lực điện: Có
– Chất liệu: Urethan
– Tay lái điều chỉnh 4 hướng: Có
– Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay: Không
– Tay lái tích hợp nút điều khiển chế độ thoại rảnh tay: Có
– Tay lái tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh : Có
Tay lái 1,5TOP
– Hệ thống lái trợ lực điện: Có
– Chất liệu: Da
– Tay lái điều chỉnh 4 hướng: Có
– Tay lái tích hợp lẫy chuyển số tay: Có
– Tay lái tích hợp nút điều khiển chế độ thoại rảnh tay: Có
– Tay lái tích hợp nút điều khiển hệ thống âm thanh : Có
Đầu đĩa CD: Có
Đài AM/FM, hỗ trợ MP3: Có
Hỗ trợ kết nối USB: Có
Giắc cắm AUX: Có
Hệ thống loa: 4 Loa/ 8 Loa
Tiện ích khác 1,5
– Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode): Có
– Hệ thống hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching): Có
– Khởi động bằng nút bấm : có
– Chìa khóa thông minh : có
– Hộc đựng cốc hàng ghế trước: Có
– Hộc đựng cốc cửa xe trước và sau: Có
– Hộc đồ phía trước ghế lái và ghế phụ: Có
– Túi đựng tài liệu cho hàng ghế sau: Có
– Nguồn điện sạc: Có
– Khóa điện điều khiển từ xa: Có
– Móc ghế an toàn cho trẻ em hàng ghế sau: Có
Tiện ích khác 1,5 TOP
– Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode): Có
– Hệ thống hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (Eco Coaching): Có
– Khởi động bằng nút bấm : Có
– Chìa khóa thông minh : Có
– Chìa khóa tích hợp nút mở cốp: Có
– Nút mở cốp trên khoang hành lý : Có
– Chế độ thoại rảnh tay: Có
– Chìa khóa tích hợp nút mở cốp: Có
– Nút mở cốp trên khoang hành lý : Có
– Chế độ thoại rảnh tay: Có
– Hộc đựng cốc hàng ghế trước: Có
– Hộc đựng cốc cửa xe trước và sau: Có
– Hộc đồ phía trước ghế lái và ghế phụ: Có
– Túi đựng tài liệu cho hàng ghế sau: Có
– Nguồn điện sạc: Có
– Khóa điện điều khiển từ xa: Có
– Móc ghế an toàn cho trẻ em hàng ghế sau: Có
Hệ thống An toàn của 1,5
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
– Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD: Có
– Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA: Có
– Hệ thống cân bằng điện tử VSA : có
– Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HAS : Có
– Hệ thông túi khí trước cho người lái và người kế bên: Có
– Khung xe hấp thụ lực G-CON: Có
– Thân xe tương thích va chạm ACE: Có
– Tựa đầu giảm chấn: Có
– Dây đai an toàn 3 điểm: Có
– Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái: Có
– Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế phụ có: Không
– Cảm biến lùi (4 mắt): Không
– Chìa khóa được mã hóa chống trộm: Có
– Hệ thống báo động: Có
Hệ thống An toàn của 1,5TOP
– Hệ thống chống bó cứng phanh ABS: Có
– Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD: Có
– Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA: Có
– Hệ thống cân bằng điện tử VSA : Có
– Hỗ trợ khởi hành lưng chừng dốc HAS : Có
– Hệ thông túi khí trước cho người lái và người kế bên: Có
– Khung xe hấp thụ lực G-CON: Có
– Thân xe tương thích va chạm ACE: Có
– Tựa đầu giảm chấn: Có
– Dây đai an toàn 3 điểm: Có
– Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái: Có
– Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế phụ : Có
– Cảm biến lùi (4 mắt): Có
– Chìa khóa được mã hóa chống trộm: Có
– Hệ thống báo động: Có
Gọi để được tư vấn về sản phẩm, dịch vụ: